Có 2 kết quả:

利尿剂 lì niào jì ㄌㄧˋ ㄋㄧㄠˋ ㄐㄧˋ利尿劑 lì niào jì ㄌㄧˋ ㄋㄧㄠˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diuretic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diuretic

Bình luận 0